Quyết định công bố quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính của ngành Tư pháp năm 2024

Thứ tư - 13/11/2024 15:30 12 0

Quyết định công bố quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính của ngành Tư pháp năm 2024

Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh ban hành Quyết định số 1888/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2024 về công bố quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính của ngành Tư pháp năm 2024 thực hiện trên địa bàn tỉnh Tây Ninh, gồm: cấp tỉnh 132 thủ tục hành chính, cấp huyện 33 thủ tục hành chính, cấp xã 42 thủ tục hành chính. Trong đó, danh mục 42 thủ tục hành chính thuộc cấp xã cụ thể như sau:

Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh ban hành Quyết định số 1888/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2024 về công bố quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính của ngành Tư pháp năm 2024 thực hiện trên địa bàn tỉnh Tây Ninh, gồm: cấp tỉnh 132 thủ tục hành chính, cấp huyện 33 thủ tục hành chính, cấp xã 42 thủ tục hành chính. Trong đó, danh mục 42 thủ tục hành chính thuộc cấp xã cụ thể như sau:

STT

Mã số

TTHC

Tên TTHC

Lĩnh vực

Ghi chú

01

(2.001263.000.00.00.H53)

Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước

 

Nuôi con nuôi

QĐ số 86/QĐ-UBND ngày 12/01/2024

02

(2.001255.000.00.00.H53)

Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước

 

Nuôi con nuôi

//

03

(1.003005.000.00.00.H53)

Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi

Nuôi con nuôi

//

04

(1.001193.000.00.00.H53)

Đăng ký khai sinh

 

Hộ tịch

QĐ số 1233/QĐ-UBND ngày 25/6/2024

05

(1.000894.000.00.00.H53)

Đăng ký kết hôn

 

Hộ tịch

//

06

(1.001022.000.00.00.H53)

Đăng ký việc nhận cha, mẹ, con

 

Hộ tịch

//

07

(1.000689.000.00.00.H53)

Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con

 

Hộ tịch

//

08

(1.000656.000.00.00.H53)

Đăng ký khai tử

Hộ tịch

//

09

(1.003583.000.00.00.H53)

Đăng ký khai sinh lưu động

 

Hộ tịch

//

10

(1.000593.000.00.00.H53)

Đăng ký kết hôn lưu động

 

Hộ tịch

//

11

(1.000419.000.00.00.H53)

Đăng ký khai tử lưu động

 

Hộ tịch

//

12

(1.000110.000.00.00.H53)

Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới

 

Hộ tịch

//

13

(1.000094.000.00.00.H53)

Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới

 

Hộ tịch

//

14

(1.000080.000.00.00.H53)

Đăng ký việc nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới

 

Hộ tịch

//

15

(1.004827.000.00.00.H53)

Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới

 

Hộ tịch

//

16

(1.004837.000.00.00.H53)

Đăng ký giám hộ

 

Hộ tịch

//

17

(1.004845.000.00.00.H53)

Đăng ký chấm dứt giám hộ

 

Hộ tịch

//

18

(1.004859.000.00.00.H53)

Thay đổi, cải chính hộ tịch (cho người dưới 14 tuổi), bổ sung hộ tịch

 

Hộ tịch

//

19

(1.004873.000.00.00.H53)

Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

Hộ tịch

//

20

(1.004884.000.00.00.H53)

Đăng ký lại khai sinh

 

Hộ tịch

//

21

(1.004772.000.00.00.H53)

Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

 

Hộ tịch

//

22

(1.004746.000.00.00.H53)

Đăng ký lại kết hôn

 

Hộ tịch

//

23

(1.005461.000.00.00.H53)

Đăng ký lại khai tử

 

Hộ tịch

//

24

(2.000635.000.00.00.H53)

Cấp bản sao trích lục hộ tịch

 

Hộ tịch

//

25

(2.000908.000.00.00.H53)

Cấp bản sao từ sổ gốc

 

Chứng thực

2513/QĐ-UBND ngày 05/10/2021

26

(2.000815.000.00.00.H53)

Chứng thực bản sao từ bản chính Giấy tờ, văn bản do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

Chứng thực

//

27

(2.000884.000.00.00.H53)

Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu càu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)

 

Chứng thực

//

28

(2.001035.000.00.00.H53)

Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

Chứng thực

//

29

(2.001406.000.00.00.H53)

Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

Chứng thực

//

30

(2.001009.000.00.00.H53)

Chứng thực văn bản khai nhận di sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

Chứng thực

//

31

(2.001016.000.00.00.H53)

Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản

 

Chứng thực

//

32

(2.001019.000.00.00.H53)

Chứng thực di chúc

 

Chứng thực

//

33

(2.000913.000.00.00.H53)

Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch

 

Chứng thực

//

34

(2.000927.000.00.00.H53)

Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực

Chứng thực

//

35

(2.000942.000.00.00.H53)

Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực

 

Chứng thực

//

36

(2.002165.000.00.00.H53)

Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại

Bồi thường nhà nước

Bổ sung mã TTHC

37

(2.000950.000.00.00.H53)

Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải

 

PBGDPL

//

38

(1.002211.000.00.00.H53)

Công nhận hòa giải viên

 

PBGDPL

//

39

(2.001457.000.00.00.H53)

Công nhận tuyên truyền viên pháp luật

 

PBGDPL

//

40

(2.001449.000.00.00.H53)

Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật

 

PBGDPL

//

41

(2.000930.000.00.00.H53)

Thôi làm hòa giải viên

 

PBGDPL

//

42

(2.002080.000.00.00.H53)

Thanh toán thù lao cho hòa giải viên

PBGDPL

//

(Kèm theo Quyết định và Quy trình thủ tục)

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

  Ý kiến bạn đọc

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập114
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm113
  • Hôm nay4,144
  • Tháng hiện tại95,045
  • Tổng lượt truy cập6,886,083
PHỔ CẬP TÊN MIỀN “.VN” – THÚC ĐẨY HIỆN DIỆN TRỰC TUYẾN AN  TOÀN, TIN CẬY CHO NGƯỜI DÂN, DOANH NGHIỆP
hkg
BẢO VỆ NỀN TẢNG TƯ TƯỞNG CỦA ĐẢNG
hd nop hs truc tuyen
ke hoach phat trien nganh
hoc tap bac ho
cong dvc truc tuyen
hop thu dien tu
Cong bao tay ninh
tayninh online
an toan giao thong
cchc
cong khai minh bach
gop y du thao
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây