Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh ban hành Quyết định số 1888/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2024 về công bố quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính của ngành Tư pháp năm 2024 thực hiện trên địa bàn tỉnh Tây Ninh, gồm: cấp tỉnh 132 thủ tục hành chính, cấp huyện 33 thủ tục hành chính, cấp xã 42 thủ tục hành chính. Trong đó, danh mục 42 thủ tục hành chính thuộc cấp xã cụ thể như sau:
STT |
Mã số TTHC |
Tên TTHC |
Lĩnh vực |
Ghi chú |
01 |
(2.001263.000.00.00.H53) |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi |
QĐ số 86/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 |
02 |
(2.001255.000.00.00.H53) |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi |
// |
03 |
(1.003005.000.00.00.H53) |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
Nuôi con nuôi |
// |
04 |
(1.001193.000.00.00.H53) |
Đăng ký khai sinh
|
Hộ tịch |
QĐ số 1233/QĐ-UBND ngày 25/6/2024 |
05 |
(1.000894.000.00.00.H53) |
Đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch |
// |
06 |
(1.001022.000.00.00.H53) |
Đăng ký việc nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch |
// |
07 |
(1.000689.000.00.00.H53) |
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch |
// |
08 |
(1.000656.000.00.00.H53) |
Đăng ký khai tử |
Hộ tịch |
// |
09 |
(1.003583.000.00.00.H53) |
Đăng ký khai sinh lưu động
|
Hộ tịch |
// |
10 |
(1.000593.000.00.00.H53) |
Đăng ký kết hôn lưu động
|
Hộ tịch |
// |
11 |
(1.000419.000.00.00.H53) |
Đăng ký khai tử lưu động
|
Hộ tịch |
// |
12 |
(1.000110.000.00.00.H53) |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới
|
Hộ tịch |
// |
13 |
(1.000094.000.00.00.H53) |
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới
|
Hộ tịch |
// |
14 |
(1.000080.000.00.00.H53) |
Đăng ký việc nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới
|
Hộ tịch |
// |
15 |
(1.004827.000.00.00.H53) |
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới
|
Hộ tịch |
// |
16 |
(1.004837.000.00.00.H53) |
Đăng ký giám hộ
|
Hộ tịch |
// |
17 |
(1.004845.000.00.00.H53) |
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Hộ tịch |
// |
18 |
(1.004859.000.00.00.H53) |
Thay đổi, cải chính hộ tịch (cho người dưới 14 tuổi), bổ sung hộ tịch
|
Hộ tịch |
// |
19 |
(1.004873.000.00.00.H53) |
Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Hộ tịch |
// |
20 |
(1.004884.000.00.00.H53) |
Đăng ký lại khai sinh
|
Hộ tịch |
// |
21 |
(1.004772.000.00.00.H53) |
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Hộ tịch |
// |
22 |
(1.004746.000.00.00.H53) |
Đăng ký lại kết hôn
|
Hộ tịch |
// |
23 |
(1.005461.000.00.00.H53) |
Đăng ký lại khai tử
|
Hộ tịch |
// |
24 |
(2.000635.000.00.00.H53) |
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
Hộ tịch |
// |
25 |
(2.000908.000.00.00.H53) |
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
Chứng thực |
2513/QĐ-UBND ngày 05/10/2021 |
26 |
(2.000815.000.00.00.H53) |
Chứng thực bản sao từ bản chính Giấy tờ, văn bản do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Chứng thực |
// |
27 |
(2.000884.000.00.00.H53) |
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu càu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)
|
Chứng thực |
// |
28 |
(2.001035.000.00.00.H53) |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
Chứng thực |
// |
29 |
(2.001406.000.00.00.H53) |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
Chứng thực |
// |
30 |
(2.001009.000.00.00.H53) |
Chứng thực văn bản khai nhận di sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
Chứng thực |
// |
31 |
(2.001016.000.00.00.H53) |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Chứng thực |
// |
32 |
(2.001019.000.00.00.H53) |
Chứng thực di chúc
|
Chứng thực |
// |
33 |
(2.000913.000.00.00.H53) |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực |
// |
34 |
(2.000927.000.00.00.H53) |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Chứng thực |
// |
35 |
(2.000942.000.00.00.H53) |
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Chứng thực |
// |
36 |
(2.002165.000.00.00.H53) |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại |
Bồi thường nhà nước |
Bổ sung mã TTHC |
37 |
(2.000950.000.00.00.H53) |
Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
|
PBGDPL |
// |
38 |
(1.002211.000.00.00.H53) |
Công nhận hòa giải viên
|
PBGDPL |
// |
39 |
(2.001457.000.00.00.H53) |
Công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
PBGDPL |
// |
40 |
(2.001449.000.00.00.H53) |
Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
PBGDPL |
// |
41 |
(2.000930.000.00.00.H53) |
Thôi làm hòa giải viên
|
PBGDPL |
// |
42 |
(2.002080.000.00.00.H53) |
Thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
PBGDPL |
// |
(Kèm theo Quyết định và Quy trình thủ tục)
Tác giả: thị xã Hòa Thành xã trường hòa
Ý kiến bạn đọc