STT | Thị xã Hòa Thành | Họ và tên | Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ hòa giải | Trình độ Chuyên môn |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
Phường Long Hoa (25 Hòa giải viên) | ||||||||
1 | Long Hoa | Đoàn Hữu Hùng | 1992 | nam | Kinh | Tổ HG Khu phố 1 | Số 71/QĐ-UBND ngày 15/7/2021 | |
2 | nt | Trần Thu Nga | 1952 | Nữ | Kinh | // | TC Dược | nt |
3 | nt | Ngô Thị Hồng Điểm | 1960 | Nữ | Kinh | // | nt | |
4 | nt | Nguyễn Phi Hùng | 1952 | Nam | Kinh | // | nt | |
5 | nt | Trần Thị Ngọc Mai | 1950 | Nữ | Kinh | // | nt | |
6 | nt | Phạm Khải Chiêu | 1979 | Nam | Kinh | // | nt | |
7 | nt | Phan Thanh Thế | 1992 | Nam | Kinh | Tổ HG Khu phố 2 | ĐH Luật | Số 72/QĐ-UBND ngày 15/7/2021 |
8 | nt | Trần Thanh Kim Hà | 1966 | Nữ | Kinh | // | TC Dược | nt |
9 | nt | Huỳnh Xuân Bích | 1951 | Nam | Kinh | // | nt | |
10 | nt | Nguyễn Hữu Bia | 1965 | Nam | Kinh | // | nt | |
11 | nt | Lê Trung Thành | 1961 | Nam | Kinh | // | nt | |
12 | nt | Lê Quang Lễ | 1992 | Nam | Kinh | // | nt | |
13 | nt | Phạm Thanh Sang | 1981 | Nam | Kinh | Tổ HG Khu phố 3 | Số 37/QĐ-UBND ngày 14/3/2024 | |
14 | nt | Trần Quang Tôn | 1954 | Nam | Kinh | // | nt | |
15 | nt | Huỳnh Nhật Hòa | 1995 | Nam | Kinh | // | nt | |
16 | nt | Nguyễn Văn Tuấn | 1982 | Nam | Kinh | // | nt | |
17 | nt | Trần Thị Hồng | 1959 | Nữ | Kinh | // | nt | |
18 | nt | Phan Thanh Luật | 1969 | Nam | Kinh | // | nt | |
19 | nt | Nguyễn Văn Sơn | 1958 | Nam | Kinh | // | nt | |
20 | nt | Lê Minh Cường | 1986 | Nam | Kinh | Tổ HG Khu phố 4 | ĐH Luật | Số 74/QĐ-UBND ngày 15/7/2023 |
21 | nt | Lê Văn Tòng | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
22 | nt | Nguyễn Quang Toản | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
23 | nt | Đinh Mỹ Thanh | 1954 | Nam | Kinh | // | CĐSP | nt |
24 | nt | Đỗ Thị Lệ Hằng | 1968 | Nữ | Kinh | // | nt | |
25 | nt | Nguyễn Phước Trung | 1959 | Nam | Kinh | // | nt | |
Phường Hiệp Tân (30 Hòa giải viên) | ||||||||
1 | Hiệp Tân | Trương Văn Kế | 1964 | Nam | Kinh | Tổ KP Hiệp Trường | QĐ số 17/QĐ-UBND ngày 11/01/2023 | |
2 | nt | Huỳnh Thanh Long | 1962 | Nam | Kinh | // | nt | |
3 | nt | Trần Thị Ánh Tuyết | 1960 | Nữ | Kinh | // | nt | |
4 | nt | Nguyễn Thanh Hùng | 1957 | Nam | Kinh | // | nt | |
5 | nt | Trương Thanh Bảo | 1968 | Nam | Kinh | // | nt | |
6 | nt | Trần Thanh Tuấn | 1995 | Nam | Kinh | // | nt | |
7 | nt | Lương Thị Tới | 1971 | Nữ | Kinh | // | nt | |
8 | nt | Nguyễn Phạm Thanh Phong | 1990 | Nam | Kinh | Tổ KP Hiệp An | QĐ số 19/QĐ-UBND ngày 11/01/2023 | |
9 | nt | Hồ Văn Trong | 1962 | Nam | Kinh | // | nt | |
10 | nt | Phan Thị Thu Hương | 1966 | Nữ | Kinh | // | nt | |
11 | nt | Trương Tuấn Kiệt | 1964 | Nam | Kinh | // | nt | |
12 | nt | Nguyễn Hoàng Chiêu | 1957 | Nam | Kinh | // | nt | |
13 | nt | Trương Quang Nhựt | 1988 | Nam | Kinh | Tổ KP Hiệp Định | QĐ số 18/QĐ-UBND ngày 11/01/2023 | |
14 | nt | Trần Công Toàn | 1990 | Nam | Kinh | // | nt | |
15 | nt | Nguyễn Thị Nam | 1966 | Nữ | Kinh | // | nt | |
16 | nt | Nguyễn Toàn Phúc | 1951 | Nam | Kinh | // | nt | |
17 | nt | Nguyễn Thị Thanh Nga | 1964 | Nữ | Kinh | // | nt | |
18 | nt | Hổ Nguyệt Ánh | 1964 | Nữ | Kinh | // | nt | |
19 | nt | Đỗ Văn Lớt | 1961 | Nam | Kinh | Tổ KP Hiệp Hòa | QĐ số 20/QĐ-UBND ngày 11/01/2023 | |
20 | nt | Nguyễn Hoàng Minh | 1980 | Nam | Kinh | // | nt | |
21 | nt | Nguyễn Kim Ánh | 1957 | Nữ | Kinh | // | nt | |
22 | nt | Trần Văn Thạnh | 1958 | Nam | Kinh | // | nt | |
23 | nt | Trần Nữ Kim Phượng | 1961 | Nữ | Kinh | // | nt | |
24 | nt | Lê Hoàng Oanh | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
25 | nt | Đỗ Minh Thạo | 1973 | Nam | Kinh | Tổ KP Hiệp Long | QĐ số 16/QĐ-UBND ngày 11/01/2023 | |
26 | nt | Dương Quốc Khánh | 1996 | Nam | Kinh | // | nt | |
27 | nt | Nguyễn Thị Điệp | 1954 | Nữ | Kinh | // | nt | |
28 | nt | Trần Trung Dung | 1980 | Nam | Kinh | // | nt | |
29 | nt | Nguyễn Văn Đào | 1959 | Nam | Kinh | // | nt | |
30 | nt | Trần Quốc Thới | 1984 | Nam | Kinh | // | nt | |
P. Long Thành Trung (31 Hòa giải viên) | ||||||||
1 | LTT | Nguyễn Hồng Văn | 1981 | Nam | Kinh | Tổ KP Long Thành | QĐ số 55/QĐ-UBND ngày 28/02/2024 | |
2 | nt | Huỳnh Minh Sang | 1959 | Nam | Kinh | // | nt | |
3 | nt | Nguyễn Thị Ngọc Chọn | 1968 | Nữ | Kinh | // | nt | |
4 | nt | Huỳnh Văn Mạo | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
5 | nt | Hà Ngọc Thanh | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
6 | nt | Lâm Thị Kim Sinh | 1966 | Nữ | Kinh | // | nt | |
7 | nt | Nguyễn Thanh Sơn | 1965 | Nam | Kinh | Tổ KP Long Trung | QĐ số 157/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | |
8 | nt | Nguyễn Văn Phùng | 1951 | Nam | Kinh | // | nt | |
9 | nt | Đoàn Trung Hiếu | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
10 | nt | Phạm Chí Nguyện | 1958 | Nam | Kinh | // | nt | |
11 | nt | Lê Thị Tuyết Mai | 1957 | Nữ | Kinh | // | nt | |
12 | nt | Huỳnh Lưu A | 1947 | Nam | Kinh | // | nt | |
13 | nt | Nguyễn Nhựt Thanh | 1995 | Nam | Kinh | Tổ KP Long Thới | QĐ số 157/QĐ-UBND ngày 14/3/2023 | |
14 | nt | Dương Thị Huệ | 1961 | Nữ | Kinh | // | nt | |
15 | nt | Nguyễn Thị Nhị | 1965 | Nữ | Kinh | // | nt | |
16 | nt | Nguyễn Văn Trường | 1953 | Nam | Kinh | // | nt | |
17 | nt | Nguyễn Văn Tèn | 1941 | Nam | Kinh | // | nt | |
18 | nt | Khương Hoàn Lập | 1972 | Nam | Kinh | // | nt | |
19 | nt | Phan Hoàng Tú | 1986 | Nam | Kinh | // | nt | |
20 | nt | Hà Thanh Xuân | 1969 | Nam | Kinh | // | nt | |
21 | nt | Lương Chí Minh | 1962 | Nam | Kinh | Tổ KP Long Kim | QĐ số 155/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 | |
22 | nt | Phan Văn Hoàng | 1965 | Nam | Kinh | // | nt | |
23 | nt | Nguyễn Văn Tấn | 1971 | Nam | Kinh | // | nt | |
24 | nt | Lê Thị Thu Hà | 1966 | Nữ | Kinh | // | nt | |
25 | nt | Hồ Văn Tự | 1962 | Nam | Kinh | // | nt | |
26 | nt | Phạm Văn Tốt | 1964 | Nam | Kinh | Tổ KP Long Chí | QĐ số 154/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 | |
27 | nt | Trần Kim Chi | 1962 | Nữ | Kinh | // | nt | |
28 | nt | Thái Quang Đức | 1956 | Nam | Kinh | // | nt | |
29 | nt | Nguyễn Văn Mang | 1963 | Nam | Kinh | nt | ||
30 | nt | Thái Thị Hà | 1965 | Nữ | Kinh | // | nt | |
31 | nt | Võ Thị Kim Huyền | 1996 | Nam | Kinh | // | nt | |
P. Long Thành Bắc (28 Hòa giải viên) | ||||||||
1 | LTB | Nguyễn Bảo Quốc | 1966 | Nam | Kinh | Tổ KP Long Đại | QĐ số 43/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 | |
2 | nt | Huỳnh Văn Thanh | 1950 | Nam | Kinh | // | nt | |
3 | nt | Phan Hoàng Lượng | 1968 | Nam | Kinh | // | nt | |
4 | nt | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1973 | Nữ | Kinh | // | nt | |
5 | nt | Võ Văn Kiển | 1954 | Nam | Kinh | // | nt | |
6 | nt | Nguyễn Ngọc Huệ | 1957 | Nữ | Kinh | // | nt | |
7 | nt | Nguyễn Hùng Dũng | 1965 | Nam | Kinh | Tổ KP Long Mỹ | QĐ số 42/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 | |
8 | nt | Lê Hoàng Sơn | 1954 | Nam | Kinh | // | nt | |
9 | nt | Trần Thị Lệ Thu | 1951 | Nữ | Kinh | // | nt | |
10 | nt | Nguyễn Minh Tâm | 1979 | Nam | Kinh | // | nt | |
11 | nt | Ngô Thị Ngọc Ánh | 1957 | Nữ | Kinh | // | nt | |
12 | nt | Lê Vinh | 1963 | Nam | Kinh | // | nt | |
13 | nt | Bùi Văn Cà | 1963 | Nam | Kinh | Tổ KP Long Tân | QĐ số 41/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 | |
14 | nt | Võ Văn Năm | 1958 | Nam | Kinh | // | nt | |
15 | nt | Nguyễn Văn Liêng | 1951 | Nam | Kinh | // | nt | |
16 | nt | La Thị E | 1964 | Nữ | Kinh | // | nt | |
17 | nt | Nguyễn Kim Định | 1957 | Nữ | Kinh | // | nt | |
18 | nt | Trần Ngọc Điển | 1963 | Nam | Kinh | // | nt | |
19 | nt | Trần Ngọc Ân | 1956 | Nam | Kinh | Tổ KP Long Thời | QĐ số 40/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 | |
20 | nt | Đặng Quốc Tân | 1963 | Nam | Kinh | // | nt | |
21 | nt | Nguyễn Phúc Vĩnh | 1969 | Nam | Kinh | // | nt | |
22 | nt | Nguyễn Thị Được | 1954 | Nữ | Kinh | // | nt | |
23 | nt | Nguyễn Văn Thành | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
24 | nt | Phan Vân Phi | 1968 | Nam | Kinh | Tổ KP Sân Cu | QĐ số 39/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 | |
25 | nt | Dương Ngân Tuyền | 1996 | Nữ | Kinh | // | nt | |
26 | nt | Nguyễn Văn Rem | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
27 | nt | Nguyễn Hữu Định | 1973 | Nam | Kinh | // | nt | |
28 | nt | Hồ Minh Tánh | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
Xã Long Thành Nam (24 Hòa giải viên) | ||||||||
1 | LTN | Tạ Quãng Tài | 1960 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Long Khương | QĐ số 206/QĐ-UBND ngày 10/10/2022 | |
2 | nt | Nguyễn Văn Xẩu | 1956 | Nam | Kinh | // | nt | |
3 | nt | Trần Văn Luận | 1942 | Nam | Kinh | // | nt | |
4 | nt | Tạ Thị Sót | 1956 | Nữ | Kinh | // | nt | |
5 | nt | Ông Mai Văn Tươi | 1962 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Giang Tân | QĐ số 167/QĐ-UBND ngày 01/6/2023 | |
6 | nt | Nguyễn Hoàng Nam | 1965 | Nam | Kinh | // | nt | |
7 | nt | Bùi Thị Nữ | 1949 | Nữ | Kinh | // | nt | |
8 | nt | Phan Văn Thuận | 1966 | Nam | Kinh | // | nt | |
9 | nt | Lê Văn Tỉnh | 1961 | Nam | Kinh | // | nt | |
10 | nt | Võ Văn Mến | 1963 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Long Bình | QĐ số 204/QĐ-UBND ngày 10/10/2022 | |
11 | nt | Nguyễn Văn Bích | 1956 | Nam | Kinh | // | nt | |
12 | nt | Lê Văn Hoà | 1956 | Nam | Kinh | // | nt | |
13 | nt | Trần Thị Cẩm Hiền | 1979 | Nữ | Kinh | // | nt | |
14 | nt | Triệu Văn Dâng | 1966 | Nam | Kinh | // | nt | |
15 | nt | Ngô Văn Chơi | 1964 | Nam | Kinh | // | nt | |
16 | nt | Nguyễn Văn Hoà | 1963 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Long Yên | QĐ số 66/QĐ-UBND ngày 18/3/2024 | |
17 | nt | Nguyễn Văn Hóa | 1955 | Nam | Kinh | // | nt | |
18 | nt | Nguyễn Văn Chương | 1948 | Nam | Kinh | // | nt | |
19 | nt | Lê Thị Hường | 1971 | Nữ | Kinh | // | nt | |
20 | nt | Nguyễn Văn Gẩm | 1969 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Bến Kéo | QĐ số 39/QĐ-UBND ngày 01/3/2024 | |
21 | nt | Đặng Anh Tuấn | 1969 | Nam | Kinh | // | nt | |
22 | nt | Huỳnh Văn Nam | 1962 | Nam | Kinh | // | nt | |
23 | nt | Nguyễn Thị Kim Chung | 1960 | Nữ | Kinh | // | nt | |
24 | nt | Phan Nguyễn Trường Giang | 1986 | Nam | Kinh | // | nt | |
Xã Trường Hòa (20 Hòa giải viên) | ||||||||
1 | Trường Hòa | Phạm Văn Bình | 1967 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường Cửu | QĐ số 24/QĐ-UBND ngày 24/02/2023 | |
2 | nt | Đặng Hồng Sơn | 1956 | Nam | Kinh | // | nt | |
3 | nt | Lê Trung Nghiệp | 1961 | Nam | Kinh | // | nt | |
4 | nt | Lý Hoàng Xinh | 1987 | Nam | Kinh | // | nt | |
5 | nt | Nguyễn Thị Tuyết Nga | 1967 | Nữ | Kinh | // | nt | |
6 | nt | Nguyễn Văn Dựa | 1954 | Nam | Kinh | // | nt | |
7 | nt | Nguyễn Văn Em | 1972 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường Thọ | QĐ số 22/QĐ-UBND ngày 24/02/2023 | |
8 | nt | Phạm Hoàng Anh | 1957 | Nam | Kinh | // | nt | |
9 | nt | Tô Hữu Hạnh | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
10 | nt | Nguyễn Thị Hồng | 1965 | Nữ | Kinh | // | nt | |
11 | nt | Nguyễn Thành Đước | 1967 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường Thiện | QĐ số 21/QĐ-UBND ngày 24/02/2023 | |
12 | nt | Tô Thành Được | 1970 | Nam | Kinh | // | nt | |
13 | nt | Trần Thanh Long | 1972 | Nam | Kinh | // | nt | |
14 | nt | Nguyễn Thanh Tùng | 1954 | Nam | Kinh | // | nt | |
15 | nt | Trần Thị Tuyết Nhung | 1966 | Nữ | Kinh | // | nt | |
16 | nt | Phạm Tấn Vũ | 1976 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường Xuân | QĐ số 20/QĐ-UBND ngày 24/02/2023 | |
17 | nt | Trần Thị Kiều Hạnh | 1964 | Nữ | Kinh | // | nt | |
18 | nt | Phan Thanh Tính | 1971 | Nam | Kinh | // | nt | |
19 | nt | Võ Văn Cảnh | 1967 | Nam | Kinh | // | nt | |
20 | nt | Trần Văn Hồ | 1966 | Nam | Kinh | // | nt | |
Xã Trường Đông (25 Hòa giải viên) | ||||||||
1 | Trường Đông | Dương Thành Nữa | 1955 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Năm Trại | QĐ số 81/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 | |
2 | nt | Hồ Minh Thông | 1964 | Nam | Kinh | // | nt | |
3 | nt | An Hoải Nam | 1998 | Nam | Kinh | // | nt | |
4 | nt | Nguyễn Phú Hòa | 1951 | Nam | Kinh | // | nt | |
5 | nt | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1975 | Nữ | Kinh | // | nt | |
6 | nt | Ngô Tùng Minh | 1958 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường Ân | QĐ số 80/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 | |
7 | nt | Nguyễn Trung Toán | 2000 | Nam | Kinh | // | nt | |
8 | nt | Phan Minh Tâm | 1962 | Nam | Kinh | // | nt | |
9 | nt | Phạm Văn Đệ | 1963 | Nam | Kinh | // | nt | |
10 | nt | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 1967 | Nữ | Kinh | // | nt | |
11 | nt | Lê Văn Chung | 1960 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường Đức | QĐ số 77/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 | |
12 | nt | Nguyễn Văn Chí | 1961 | Nam | Kinh | // | nt | |
13 | nt | Nguyễn Thanh Sơn | 1967 | Nam | Kinh | // | nt | |
14 | nt | Huỳnh Trung Hiếu | 1989 | Nam | Kinh | // | nt | |
15 | nt | Nguyễn Thị Nhiều | 1965 | Nữ | Kinh | // | nt | |
16 | nt | Lê Văn Nhiển | 1952 | Nam | Kinh | // | nt | |
17 | nt | Nguyễn Văn Tẻo | 1950 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường Phú | QĐ số 78/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 | |
18 | nt | Lê Hữu Thắng | 1966 | Nam | Kinh | // | nt | |
19 | nt | Nguyễn Đồng Hiệp | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
20 | nt | Phan Văn Lòng | 1946 | Nam | Kinh | // | nt | |
21 | nt | Nguyễn Thị Xuân Huệ | 1959 | Nữ | Kinh | // | nt | |
22 | nt | Lê Văn Biểu | 1964 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường Lưu | QĐ số 79/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 | |
23 | nt | Mã Văn Khá | 1958 | Nam | Kinh | // | nt | |
24 | nt | Tô Văn Định | 1948 | Nam | Kinh | // | nt | |
25 | nt | Trần Thanh Nữ | 1964 | Nữ | Kinh | // | nt | |
Xã Trường Tây (56 Hòa giải viên) | ||||||||
1 | Trường Tây | Nguyễn Quang Huy | 1971 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường Phước | QĐ số 334/QĐ-UBND ngày 22/10/2021 | |
2 | nt | Đinh Thị Kim Ngân | 1982 | Nữ | Kinh | // | nt | |
3 | nt | Đặng Văn Phải | 1952 | Nam | Kinh | // | nt | |
4 | nt | Huỳnh Thị Mỹ Anh | 1961 | Nữ | Kinh | // | nt | |
5 | nt | Phan Phước Lộc | 1964 | Nam | Kinh | // | nt | |
6 | nt | Trần Ngọc Thanh | 1954 | Nam | Kinh | // | nt | |
7 | nt | Trần Lê Thảo | 1989 | Nam | Kinh | // | nt | |
8 | nt | Nguyễn Hoàng Phương | 1960 | Nam | Kinh | Tổ ẤpTrường Giang | QĐ số 134/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 | |
9 | nt | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1966 | Nữ | Kinh | // | nt | |
10 | nt | Phan Gẫm | 1964 | Nam | Kinh | // | nt | |
11 | nt | Trần Văn Đông | 1963 | Nam | Kinh | // | nt | |
12 | nt | Trần Hoài Ngọc | 1969 | Nam | Kinh | // | nt | |
13 | nt | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1959 | Nữ | Kinh | // | nt | |
14 | nt | Ngô Văn Nhọn | 1963 | Nam | Kinh | // | nt | |
15 | nt | Nguyễn Văn Huệ | 1956 | Nam | Kinh | // | nt | |
16 | nt | Trương Văn Tèo | 1946 | Nam | Kinh | // | nt | |
17 | nt | Nguyễn Hoàng Tâm | 1988 | Nam | Kinh | Tổ ẤpTrường Lộc | QĐ số 336/QĐ-UBND ngày 22/10/2021 | |
18 | nt | Phan Thị Hân | 1953 | Nữ | Kinh | // | nt | |
19 | nt | Huỳnh Long Phước | 1962 | Nam | Kinh | // | nt | |
20 | nt | Phan Thị Tuyết Giai | 1959 | Nữ | Kinh | // | nt | |
21 | nt | Nguyễn Minh Tốt | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
22 | nt | Nguyễn Huỳnh Phi | 1991 | Nam | Kinh | // | nt | |
23 | nt | Đặng Kim Yến | 1953 | Nữ | Kinh | // | nt | |
24 | nt | Võ Thanh Hùng | 1963 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường Huệ | QĐ số 135/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 | |
25 | nt | Lê Văn Quang | 1965 | Nam | Kinh | // | nt | |
26 | nt | Huỳnh Kim Phượng | 1971 | Nữ | Kinh | // | nt | |
27 | nt | Ôn Thanh Đạm | 1960 | Nam | Kinh | // | nt | |
28 | nt | Đặng Văn Hát | 1956 | Nam | Kinh | // | nt | |
29 | nt | Đoàn Bửu Kiệt | 2001 | Nam | Kinh | // | nt | |
30 | nt | Lâm Khắc Sửu | 1964 | Nam | Kinh | // | nt | |
31 | nt | Cao Thiên Định | 1957 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Long Hải | QĐ số 340/QĐ-UBND ngày 22/10/2021 | |
32 | nt | Tô Thị Bích Hà | 1967 | Nữ | Kinh | // | nt | |
33 | nt | Hà Thị Lắm | 1967 | Nữ | Kinh | // | nt | |
34 | nt | Nguyễn Tấn Hoa | 1965 | Nam | Kinh | // | nt | |
35 | nt | Lê Văn Buôl | 1965 | Nam | Kinh | // | nt | |
36 | nt | Nguyễn Kim Hồng | 1953 | Nữ | Kinh | // | nt | |
37 | nt | Nguyễn Văn Quyền | 1962 | Nam | Kinh | // | nt | |
38 | nt | Nguyễn Phước Thanh | 1974 | Nam | Kinh | // | nt | |
39 | nt | Châu Thành Long | 1957 | Nam | Kinh | // | nt | |
40 | nt | Nguyễn Thanh Long | 1958 | Nam | Kinh | // | nt | |
41 | nt | Nguyễn Được Rồi | 1962 | Nam | Kinh | // | nt | |
42 | nt | Nguyễn Thái Sơn | 1952 | Nam | Kinh | // | nt | |
43 | nt | Nguyễn Thị Xưa | 1955 | Nữ | Kinh | // | nt | |
44 | nt | Trần Thanh Hải | 1968 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường An (Khơ me) | QĐ số 338/QĐ-UBND ngày 22/10/2021 | |
45 | nt | Nguyễn Ninh Lộc | 1981 | Nam | Kinh | // | nt | |
46 | nt | Nguyễn Thị Kiều Nga | 1958 | Nữ | Kinh | // | nt | |
47 | nt | Mây Xiêm | 1966 | Nam | Khơ me | // | nt | |
48 | nt | Ben Chanh Thonl | 1967 | Nam | Khơ me | // | nt | |
49 | nt | Cao Văn Vương | 1948 | Nam | Khơ me | // | nt | |
50 | nt | Hồ Văn Mạnh | 1973 | Nam | Kinh | Tổ Ấp Trường An | QĐ số 241/QĐ-UBND ngày 14/10/2022 | |
51 | nt | Lê Bá Tường | 1973 | Nam | Kinh | // | nt | |
52 | nt | Võ Văn Y | 1957 | Nam | Kinh | // | nt | |
53 | nt | Nguyễn Thị Kim Cúc | 1954 | Nữ | Kinh | // | nt | |
54 | nt | Trần Thanh Phong | 1957 | Nam | Kinh | // | nt | |
55 | nt | Nguyễn Công Nguyên | 1999 | Nam | Kinh | // | nt | |
56 | nt | Trần Ngọc Phiến | 1964 | Nam | Kinh | // | nt |
Tác giả: thị xã Hòa Thành phòng tư pháp
Ý kiến bạn đọc